Có 1 kết quả:
暖烘烘 nuǎn hōng hōng ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄥ ㄏㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nice and warm
(2) cosy
(3) heartwarming
(2) cosy
(3) heartwarming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0